squirmed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã vặn vẹo
squirmed phiên âm IPA là /skwɜːmd/
squirmed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squirmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squirmed