squiring (v) nghĩa tiếng Việt là
Hộ tống
squiring phiên âm IPA là /ˈskwaɪərɪŋ/
squiring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của squiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hộ tống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squiring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squiring