squired nghĩa tiếng Việt là đã phục vụ
squired phiên âm IPA là /skwaɪərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã phục vụ