squinting phiên âm IPA là /ˈskwɪntɪŋ/
squinting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squinting
Nghe phát âm giọng Mỹ của squinting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Liếc nhìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squinting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squinting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squinting