squeaked (v) nghĩa tiếng Việt là
Rít lên
squeaked phiên âm IPA là /skwiːkt/
squeaked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squeaked
Nghe phát âm giọng Mỹ của squeaked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rít lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squeaked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squeaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squeaked