squawked (v) nghĩa tiếng Việt là
kêu la
squawked phiên âm IPA là /skwɔːkt/
squawked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squawked
Nghe phát âm giọng Mỹ của squawked
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squawked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squawked