squatting (v) nghĩa tiếng Việt là
ngồi xổm
squatting phiên âm IPA là /ˈskwɒtɪŋ/
squatting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squatting
Nghe phát âm giọng Mỹ của squatting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngồi xổm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squatting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squatting