squats (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ngồi xổm
squats phiên âm IPA là /skwɒt/
squats còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squats