squat down (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Ngồi xổm
squat down phiên âm IPA là /skwɒt daʊn/
squat down còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squat down
Nghe phát âm giọng Mỹ của squat down
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngồi xổm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squat down
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squat down
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squat down