squash (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nghiền
squash phiên âm IPA là /skwɒʃ/
squash còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squash
Nghe phát âm giọng Mỹ của squash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squash