squabbler nghĩa tiếng Việt là người hay cãi nhau với người khác
squabbler phiên âm IPA là /ˈskwɑːblər/
squabbler còn có các bản dịch khác là
Gây gổ, người cãi nhau, người hay cãi vặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squabbler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squabbler