spy out (v) nghĩa tiếng Việt là
Rình mò
spy out phiên âm IPA là /spaɪ aʊt/
spy out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy out