spy nghĩa tiếng Việt là người trinh thám
spy phiên âm IPA là /spaɪ/
spy còn có các bản dịch khác là
Ngắm, gián điệp, người điệp viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy