spurt (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Bắn ra
spurt phiên âm IPA là /spɜːrt/
spurt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spurt
Nghe phát âm giọng Mỹ của spurt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bắn ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spurt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spurt