sprucing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Chỉnh trang
sprucing phiên âm IPA là /ˈspruːsɪŋ/
sprucing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sprucing
Nghe phát âm giọng Mỹ của sprucing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉnh trang
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sprucing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprucing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprucing