sprouted nghĩa tiếng Việt là mọc
sprouted phiên âm IPA là /ˈspraʊtɪd/
sprouted còn có các bản dịch khác là
Mọc lên, nảy mầm, đã nảy mầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprouted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprouted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mọc