sprinkle (v) nghĩa tiếng Việt là
rắc
sprinkle phiên âm IPA là /ˈsprɪŋkəl/
sprinkle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sprinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của sprinkle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprinkle