spotting nghĩa tiếng Việt là phát hiện
spotting phiên âm IPA là /ˈspɑtɪŋ/
spotting còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phát hiện