spotting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
phát hiện
spotting phiên âm IPA là /ˈspɑtɪŋ/
spotting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của spotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotting