spots (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nhận ra
spots phiên âm IPA là /spɑːt/
spots còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spots
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spots