spotless nghĩa tiếng Việt là không khiếm khuyết
spotless phiên âm IPA là /ˈspɑːt.ləs/
spotless còn có các bản dịch khác là
Không tì vết, tinh khôi, không thiếu sót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotless
Mở Rộng