spotless (adj) nghĩa tiếng Việt là
sạch sẽ
spotless phiên âm IPA là /ˈspɒtləs/
spotless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spotless
Nghe phát âm giọng Mỹ của spotless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sạch sẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spotless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotless