spotless nghĩa tiếng Việt là không tì vết
spotless phiên âm IPA là /ˈspɑːt.ləs/
spotless còn có các bản dịch khác là
Tinh khôi, không khiếm khuyết, không thiếu sót
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spotless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spotless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không tì vết