spot (n) nghĩa tiếng Việt là
vết
spot phiên âm IPA là /spɒt/
spot còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spot
Nghe phát âm giọng Mỹ của spot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spot