splintered (v) nghĩa tiếng Việt là
bị nứt
splintered phiên âm IPA là /ˈsplɪntərd/
splintered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splintered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splintered