splicing (adj) nghĩa tiếng Việt là
ghép nối
splicing phiên âm IPA là /ˈsplaɪsɪŋ/
splicing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splicing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splicing