splicing (v) nghĩa tiếng Việt là
Nối ghép
splicing phiên âm IPA là /ˈsplaɪsɪŋ/
splicing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của splicing
Nghe phát âm giọng Mỹ của splicing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nối ghép
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của splicing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splicing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splicing