spies out (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
do thám
spies out phiên âm IPA là /spaɪz aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spies out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spies out