spherical nghĩa tiếng Việt là Dạng hình tròn
spherical phiên âm IPA là /ˈsfɛr.ɪ.kəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spherical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spherical
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dạng hình tròn