sperrte dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là khóa
sperrte còn có các bản dịch khác là
đã cấm, phong bế, ngăn lại, phong tỏa, chặn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sperrte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sperrte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khóa