specimens (n) nghĩa tiếng Việt là
mẫu mực
specimens phiên âm IPA là /ˈspɛsɪmɪnz/
specimens còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của specimens
Nghe phát âm giọng Mỹ của specimens
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mẫu mực
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan specimens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
specimens