species (n)(plural noun) nghĩa tiếng Việt là
các loài
species phiên âm IPA là /ˈspiːʃiz/
species còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của species
Nghe phát âm giọng Mỹ của species
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của các loài
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan species
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
species