species nghĩa tiếng Việt là kiểu
species phiên âm IPA là /ˈspiːʃiz/
species còn có các bản dịch khác là
Các loài, chủng loại, thói quen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan species
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
species
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểu