sparkling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
lấp lánh
sparkling phiên âm IPA là /ˈspɑːklɪŋ/
sparkling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparkling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparkling