sparkling (adj) nghĩa tiếng Việt là
lấp lánh
sparkling phiên âm IPA là /ˈspɑːrkliŋ/
sparkling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sparkling
Nghe phát âm giọng Mỹ của sparkling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấp lánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sparkling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparkling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparkling