spalten (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chia
spalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của spalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spalten