sounding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
kêu vang
sounding phiên âm IPA là /ˈsaʊndɪŋ/
sounding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sounding
Nghe phát âm giọng Mỹ của sounding
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sounding