soughing (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Rì rầm
soughing phiên âm IPA là /ˈsaʊfɪŋ/
soughing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soughing
Nghe phát âm giọng Mỹ của soughing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rì rầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của soughing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soughing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soughing