sort (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
sort phiên âm IPA là /sɔːrt/
sort còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sort