sort (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
sắp xếp
sort phiên âm IPA là /sɔːt/
sort còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sort
Nghe phát âm giọng Mỹ của sort
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắp xếp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sort
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sort