sống hòa thuận nghĩa tiếng Đức là
auskommen
(v)
sống hòa thuận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auskommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sống hòa thuận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auskommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auskommen: sống hòa thuận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auskommen