sống động, đầy sức sống nghĩa tiếng Đức là
lebendig
(adj)
sống động, đầy sức sống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lebendig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sống động, đầy sức sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lebendig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebendig: sống động, đầy sức sống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebendig