sơn trắng nghĩa tiếng Đức là
ausweißen
(Vt,hat)
sơn trắng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausweißen: sơn trắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausweißen