sớm nghĩa tiếng Anh là
shortly
/ˈʃɔːtli/
(adv)
sớm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shortly
Nghe phát âm giọng Mỹ của shortly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sớm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortly: sớm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortly