solid-colored (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
một màu
solid-colored phiên âm IPA là /ˈsɒlɪd ˈkʌləd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solid-colored
Nghe phát âm giọng Mỹ của solid-colored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một màu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solid-colored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solid-colored