soldier nghĩa tiếng Việt là binh sĩ
soldier phiên âm IPA là /ˈsoʊldʒər/
soldier còn có các bản dịch khác là
Bộ đội, chiến binh, binh lính, người lính, lính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soldier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soldier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
binh sĩ