soldered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã hàn
soldered phiên âm IPA là /ˈsɒldərd/
soldered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soldered
Nghe phát âm giọng Mỹ của soldered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của soldered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soldered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soldered