solaced (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
an ủi
solaced phiên âm IPA là /ˈsɑːləst/
solaced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của solaced
Nghe phát âm giọng Mỹ của solaced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của an ủi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của solaced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solaced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solaced