soi xét nghĩa tiếng Anh là
scrutiny
/ˈskruːtɪni/
(n)
soi xét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutiny: soi xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutiny