sôi sùng sục nghĩa tiếng Đức là
schäumen
(v)
sôi sùng sục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schäumen: sôi sùng sục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schäumen