sôi lăn tăn nghĩa tiếng Anh là
simmer
/ˈsɪmər/
(v)
sôi lăn tăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của simmer
Nghe phát âm giọng Mỹ của simmer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sôi lăn tăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của simmer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simmer: sôi lăn tăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simmer