sôi nghĩa tiếng Anh là
bubbling
/ˈbʌblɪŋ/
(adj)
sôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bubbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bubbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bubbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubbling: sôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubbling