softened (v) nghĩa tiếng Việt là
làm nhẹ
softened phiên âm IPA là /ˈsɒfn̩d/
softened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của softened
Nghe phát âm giọng Mỹ của softened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhẹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của softened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan softened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
softened